医療・介護関連肺炎
いりょー・かいごかんれんはいえん
Viêm phổi liên quan đến chăm sóc y tế
医療・介護関連肺炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療・介護関連肺炎
介護/医療 かいご/いりょう
Chăm sóc/ y tế
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
肺炎 はいえん
bệnh sưng phổi; viêm phổi
介護 かいご
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
保健医療関連業務 ほけんいりょーかんれんぎょーむ
công việc liên quan chăm sóc sức khỏe
早期医療介入 そーきいりょーかいにゅー
can thiệp y tế sớm
医療関係者 いりょうかんけいしゃ
nhân viên y tế
人工呼吸器関連肺炎 じんこーこきゅーきかんれんはいえん
viêm phổi liên quan đến thở máy