Kết quả tra cứu 外科医
外科医
げかい
「NGOẠI KHOA Y」
☆ Danh từ
◆ Nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
外科医
は
患者
の
盲腸
を
摘出
した。
Các bác sĩ phẫu thuật đã lấy ruột thừa của bệnh nhân ra.
外科医
は
私
を
説得
して、
臓器
の
移植手術
を
受
けることに
同意
させた。
Bác sĩ phẫu thuật đã thuyết phục tôi phẫu thuật cấy ghép nội tạng.
外科医
は
私
に
手術
を
受
けるよう
説得
した。
Bác sĩ phẫu thuật đã thuyết phục tôi trải qua một cuộc phẫu thuật.

Đăng nhập để xem giải thích