医科研
いかけん「Y KHOA NGHIÊN」
☆ Danh từ
Viện nghiên cứu y khoa

医科研 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医科研
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
医科 いか
y khoa; y học; khoa y
医科歯科 いかしか
ngành y và nha
研修医 けんしゅうい
(y học) bác sĩ nội trú
外科医 げかい
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
歯科医 しかい
bác sĩ nha khoa
産科医 さんかい
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
眼科医 がんかい
bác sỹ khoa mắt