Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医科研
いかけん
viện nghiên cứu y khoa
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
医科 いか
y khoa; y học; khoa y
医科歯科 いかしか
ngành y và nha
研修医 けんしゅうい
(y học) bác sĩ nội trú
産科医 さんかい
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
外科医 げかい
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
内科医 ないかい
Bác sĩ nội khoa
歯科医 しかい
bác sĩ nha khoa
「Y KHOA NGHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích