Các từ liên quan tới 医薬品、医療機器等の品質、有効性及び安全性の確保等に関する法律
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
医療品 いりょうひん
y học cung cấp
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
放射性医薬品 ほうしゃせいいやくひん
thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh
食品の安全性 しょくひんのあんぜんせー
an toàn thực phẩm
機器の安全性 ききのあんぜんせー
tính an toàn của thiết bị