Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医薬品用保管庫
いやくひんようほかんこ
tủ bảo quản thuốc
薬品保管庫 やくひんほかんこ
tủ lưu trữ hóa chất, kho bảo quản hóa chất
薬品保管庫関連品 やくひんほかんこかんれんひん
sản phẩm liên quan đến kho dược phâm
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
薬用保冷庫 やくようほれいこ
tủ lạnh y tế
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
薬品庫 やくひんこ
kho dược phẩm, tủ đựng thuốc
保管用品 ほかんようひん
vật tư lưu trữ (hộp, túi, kệ, tủ)
保管用品 しゅうのう・せつび・ほかん・うんぱんようひん
dụng cụ bảo quản
Đăng nhập để xem giải thích