Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諾諾 だくだく
(danh từ adj) biết nghe lời; tiếng vâng, tiếng vâng!
軒 のき けん
mái chìa.
諾 だく お う せ
sự đồng ý, sự chấp thuận
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
唯唯諾諾 いいだくだく
ngoan ngoãn, phục tùng, sẵn lòng làm theo
軒天 のきてん
mái hiên
軒灯 けんとう
đèn ngoài hiên
軒端 のきば
Mái hiên.