十一面観世音
じゅういちめんかんぜおん
☆ Danh từ
11 - giáp mặt nữ thần (của) lòng nhân từ

十一面観世音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十一面観世音
十一面観音 じゅういちめんかんのん
Phật Bà (Quan Âm) 11 mặt
観世音 かんぜおん
Quan Thế Âm (Bồ Tát).
一面観 いちめんかん
quan điểm phiến diện; quan điểm một chiều
聖観世音 しょうかんぜのん
Quan thế âm
観世音菩薩 かんぜおんぼさつ
bồ tát quan thế âm
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
厭世観 えんせいかん
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế