Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十一面観音 じゅういちめんかんのん
Phật Bà (Quan Âm) 11 mặt
十一面観世音 じゅういちめんかんぜおん
11 - giáp mặt nữ thần (của) lòng nhân từ
被削面 ひ削面
mặt gia công
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
側面観 そくめんかん
đứng bên cảnh quan
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
面一 つらいち ツライチ
trạng thái phẳng không có bậc giữa hai bề mặt
一面 いちめん
cả bề mặt; toàn bộ