Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十一面観世音 じゅういちめんかんぜおん
11 - giáp mặt nữ thần (của) lòng nhân từ
一面観 いちめんかん
quan điểm phiến diện; quan điểm một chiều
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
被削面 ひ削面
mặt gia công
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.