Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十七試陸上戦闘機
戦闘機 せんとうき
máy bay chiến đấu.
ステルス戦闘機 ステルスせんとうき
máy bay tàng hình
零式艦上戦闘機 れいしきかんじょうせんとうき
Mitsubishi A6M Zero (máy bay tiêm kích hạng nhẹ hoạt động trên tàu sân bay được Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản sử dụng từ năm 1940 đến năm 1945)
上陸作戦 じょうりくさくせん
hạ cánh những thao tác
七十 しちじゅう ななじゅう ななそ
bảy mươi.
十七 じゅうしち じゅうなな
mười bảy, số mười bảy
戦闘 せんとう
chiến đấu
戦闘爆撃機 せんとうばくげきき
máy bay chiến đấu thả bom