Các từ liên quan tới 十三夜 (鈴木雅之の曲)
十三夜 じゅうさんや
ngày (thứ) 13 ((của) mặt trăng); đêm (của) anh ta ngày (thứ) 13 (của) tuần trăng (thứ) 9
二十三夜 にじゅうさんや
đêm 23 âm lịch – đặc biệt là vào tháng 8 âm lịch
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê