十三夜
じゅうさんや「THẬP TAM DẠ」
☆ Danh từ
Ngày (thứ) 13 ((của) mặt trăng); đêm (của) anh ta ngày (thứ) 13 (của) tuần trăng (thứ) 9

十三夜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十三夜
二十三夜 にじゅうさんや
23rd night of a lunar month (esp. 8th month)
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
十夜粥 じゅうやがゆ
cháo gạo phục vụ trong các ngôi đền cho các lễ tưởng niệm mười đêm
十六夜 いざよい
trăng ngày 16
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu