Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
十八歳 じゅうはっさい
đôi tám.
二十歳 はたとせ はたち
đôi mươi
九地 きゅうち
nơi (vùng) rất thấp; lòng đất; nơi khó bị kẻ thù phát hiện
十九日 じゅうくにち
ngày 19