Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二時 じゅうにじ
trưa, buổi trưa
時辰儀 じしんぎ
đồng hồ bấm giờ, máy đo thời gian
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai
二十 にじゅう はた
Hai mươi.
二十四時間制 にじゅうよじかんせい
Chế độ thời gian 24 giờ.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
二十二日 にじゅうににち
ngày 22