時辰儀
じしんぎ「THÌ THẦN NGHI」
☆ Danh từ
Đồng hồ bấm giờ, máy đo thời gian

時辰儀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時辰儀
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
甲辰 きのえたつ こうしん
(năm) Giáp Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
庚辰 かのえたつ こうしん
năm Canh Thìn
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
佳辰 かしん
ngày may mắn; dịp may; ngày hạnh phúc
誕辰 たんしん
ngày sinh; lễ sinh nhật