Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
汎心論 はんしんろん ひろしこころろん
thuyết phiếm thần
心情論 しんじょうろん
emotionalism, sentimentality
唯心論 ゆいしんろん
duy tâm luận
住み心地 すみごこち
nơi ở thuận tiện.
心の理論 こころのりろん
thuyết tâm trí
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng