Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住み心地の良い すみごこちのよい すみごこちのいい
tiện nghi, môi trường sống tốt
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
居住地 きょじゅうち
bản
定住地 ていじゅうち
nơi ở cố định
可住地 かじゅうち
habitable area, inhabitable land
心地 ここち しんじ
tâm địa.
地心 ちしん
tâm trái đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.