Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
特殊機能 とくしゅきのう
chức năng đặc thù.
輸送機関 ゆそうきかん
cơ quan vận tải.
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
特殊洗浄機 とくしゅせんじょうき
máy rửa đặc dụng
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi