Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拳銃 けんじゅう
súng lục.
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
回転弾倉式拳銃 かいてんだんそうしきけんじゅう
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
十年 じゅうねん
10 năm
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.