Kết quả tra cứu 四十
Các từ liên quan tới 四十
四十
よんじゅう しじゅう よそ
「TỨ THẬP」
☆ Danh từ
◆ Bốn mươi.
四十歳
になって
彼
は
昔
ほど
怒
らない。
Ở tuổi bốn mươi, anh ấy không còn tức giận như trước nữa.
四十歳
になって
初
めて
彼
は
ドイツ語
を
学
び
始
めた。
Mãi đến năm bốn mươi tuổi, anh mới bắt đầu học tiếng Đức.
四十代
は
危険
な
年代
だと
世間
では
言
っている。
Họ nói rằng tuổi bốn mươi là tuổi nguy hiểm.

Đăng nhập để xem giải thích