十地
じゅうじ「THẬP ĐỊA」
☆ Danh từ
Thập địa
Mười quả vị tu chứng của các vị bồ tát

十地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十地
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương