Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
描き文字 かきもじ えがきもじ
vẽ cỡ chữ; kêu cỡ chữ những hiệu ứng
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
十方 じっぽう
thập phương.
ローマじ ローマ字
Romaji
十字座 じゅうじざ
chòm sao nam thập tự
南十字 みなみじゅうじ
十字線 じゅうじせん
những dây tóc chéo
鉤十字 かぎじゅうじ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc