十字を切る
じゅうじをきる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Làm dấu thánh giá
彼
は
試合前
に
十字
を
切
って、
祈
りを
捧
げました。
Trước trận đấu, anh ấy làm dấu thánh giá và cầu nguyện.

Bảng chia động từ của 十字を切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 十字を切る/じゅうじをきるる |
Quá khứ (た) | 十字を切った |
Phủ định (未然) | 十字を切らない |
Lịch sự (丁寧) | 十字を切ります |
te (て) | 十字を切って |
Khả năng (可能) | 十字を切れる |
Thụ động (受身) | 十字を切られる |
Sai khiến (使役) | 十字を切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 十字を切られる |
Điều kiện (条件) | 十字を切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 十字を切れ |
Ý chí (意向) | 十字を切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 十字を切るな |