Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十字架 じゅうじか
cây thánh giá; dấu chữ thập
十字架像 じゅうじかぞう
mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó.
十字架状 じゅうじかじょう
có hình dạng như chữ thập
架上 かじょう
trên giá, trên kệ
十字架を背負う じゅうじかをせおう
Vác Thánh Giá
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
十字座 じゅうじざ
chòm sao nam thập tự