Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十字架像
じゅうじかぞう
mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó.
十字架 じゅうじか
cây thánh giá; dấu chữ thập
十字架状 じゅうじかじょう
có hình dạng như chữ thập
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
十字架を背負う じゅうじかをせおう
Vác Thánh Giá
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
文字像 もじぞう
hình ảnh ký tự
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
「THẬP TỰ GIÁ TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích