十字架を背負う
じゅうじかをせおう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Vác Thánh Giá

Bảng chia động từ của 十字架を背負う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 十字架を背負う/じゅうじかをせおうう |
Quá khứ (た) | 十字架を背負った |
Phủ định (未然) | 十字架を背負わない |
Lịch sự (丁寧) | 十字架を背負います |
te (て) | 十字架を背負って |
Khả năng (可能) | 十字架を背負える |
Thụ động (受身) | 十字架を背負われる |
Sai khiến (使役) | 十字架を背負わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 十字架を背負う |
Điều kiện (条件) | 十字架を背負えば |
Mệnh lệnh (命令) | 十字架を背負え |
Ý chí (意向) | 十字架を背負おう |
Cấm chỉ(禁止) | 十字架を背負うな |