Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十字路
じゅうじろ
ngã tư
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十字座 じゅうじざ
chòm sao nam thập tự
鉤十字 かぎじゅうじ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc
南十字 みなみじゅうじ
十字形 じゅうじけい
hình chữ nhật.
「THẬP TỰ LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích