Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
十二指腸鏡 じゅうにしちょうきょう
ống soi tá tràng
十二指腸鏡法 じゅうにしちょうきょうほう
phương pháp nội soi tá tràng
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn