Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寸
すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
特寸 とくすん
loại đặc biệt, kích thước đặc biệt
寸劇 すんげき
kịch ngắn
寸前 すんぜん
sắp; gần; suýt
寸言 すんげん
nhận xét nhiều tủy hoặc ngắn và dí dỏm; lời nhận xét dí dỏm
寸断 すんだん
sự cắt ra từng mẩu
三寸 さんずん さんすん
hùng biện, hùng hồn
外寸 がいすん
kích thước ngoài
「THỐN」
Đăng nhập để xem giải thích