Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手榴弾 しゅりゅうだん てりゅうだん
lựu đạn
榴弾 りゅうだん
lựu đạn.
榴散弾 りゅうさんだん
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn
榴弾砲 りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
十年 じゅうねん
10 năm
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
十手 じって じゅって じゅうて
dùi cui kim loại ngắn
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.