Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞手 まいて
vũ công
十手 じって じゅって じゅうて
dùi cui kim loại ngắn
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手仕舞い てじまい
Rút sạch tiền khỏi tài khoản
天手古舞 てんてこまい
xoay tít (của) doanh nghiệp; ấp úng với hoạt động