絡げ
からげ「LẠC」
☆ Danh từ
Bó

絡げ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 絡げ
絡げ
からげ
bó
絡げる
からげる
treo, mắc lên, quấn lên
Các từ liên quan tới 絡げ
十把一絡げ じっぱひとからげ じゅっぱひとからげ
trong số lượng; trong một cục; thiếu suy nghĩ hoặc chảy mạnh (sự phát biểu)
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
絡車 らくしゃ
bánh xe quay
頭絡 とうらく
dây thòng lọng, dây cương
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp
聯絡 れんらく
sự liên lạc
籠絡 ろうらく ろう らく
Sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ
絡み からみ
Sự kết nối; sự vướng mắc; sự liên can; mối quan hệ; liên quan; có liên quan