十指
じっし じゅっし「THẬP CHỈ」
☆ Danh từ
Mười ngón tay

十指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二指腸 じゅうにしちょう
ruột tá
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
十二指腸鏡 じゅうにしちょうきょう
ống soi tá tràng
十二指腸炎 じゅうにしちょうえん
loét tá tràng
十二指腸腺 じゅうにしちょうせん
tuyến tá tràng