Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十時梅厓
梅雨時 つゆどき
mùa mưa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十時頃 じゅうじごろ
vào khoảng 10h.
十二時 じゅうにじ
trưa, buổi trưa
常陸梅時代 ひたちうめじだい
kỷ nguyên đầu những năm 1900 do các nhà vô địch lớn hitachiyama và umegatani ii thống trị
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
二十四時間制 にじゅうよじかんせい
Chế độ thời gian 24 giờ.