十月
じゅうがつ「THẬP NGUYỆT」
☆ Danh từ làm phó từ
Tháng mười.

十月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十月
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
十月革命 じゅうがつかくめい
cách mạng tháng Mười (Nga)
ロシア十月革命 ろしあじゅうがつかくめい
cách mạng tháng mười Nga.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
十二月 じゅうにがつ
tháng chạp.
十一月 じゅういちがつ
tháng mười một
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十一月革命 じゅういちがつかくめい
cách mạng tháng 12