Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十二月
じゅうにがつ
tháng chạp.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十日正月 はつかしょうがつ
Ngày 20 tháng Giêng
十月 じゅうがつ
tháng mười.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
二十 にじゅう はた
Hai mươi.
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai
二月 にがつ ふたつき
tháng hai.
「THẬP NHỊ NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích