Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十月鉄道支社
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道会社 てつどうがいしゃ てつどうかいしゃ
công ty đường sắt; công ty đường sắt
支社 ししゃ
chi nhánh.
十月 じゅうがつ
tháng mười.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
十二支 じゅうにし
12 dấu hiệu (của) hoàng đạo tiếng trung hoa
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.