Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
駅近 えきちか
gần nhà ga
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄条網 てつじょうもう
dây thép gai; hàng rào dây thép gai
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt