十枚目
じゅうまいめ「THẬP MAI MỤC」
☆ Danh từ
Bộ phận cao thứ hai

十枚目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十枚目
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
二枚目 にまいめ
diễn viên, người được hoá trang thành người con trai đẹp trong một cảnh tình yêu
十目 じゅうもく
nhiều người nhìn; sự chú ý của công chúng
マス目 マス目
chỗ trống
二枚目半 にまいめはん
diễn viên hài đóng vai tình nhân; người đàn ông vừa đẹp trai vừa hài hước
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
十脚目 じっきゃくもく じゅっきゃくもく
bộ mười chân