二枚目半
にまいめはん「NHỊ MAI MỤC BÁN」
☆ Danh từ
Comedian who plays a lover's part, man who is both handsome and fun

二枚目半 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二枚目半
二枚目 にまいめ
diễn viên, người được hoá trang thành người con trai đẹp trong một cảnh tình yêu
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)
二枚舌 にまいじた
kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở
二枚貝 にまいがい
Hai vỏ
二枚腰 にまいごし にまいこし
(trong sumo và võ juđô) đòn nimaigoshi; tư thế đứng trụ chân chắc chắn
マス目 マス目
chỗ trống
十枚目 じゅうまいめ
bộ phận cao thứ hai
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui