十目
じゅうもく「THẬP MỤC」
☆ Danh từ
Nhiều người nhìn; sự chú ý của công chúng

十目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十目
マス目 マス目
chỗ trống
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
十枚目 じゅうまいめ
bộ phận cao thứ hai
十脚目 じっきゃくもく じゅっきゃくもく
Decapoda (the order of crustaceans including shrimp and crabs)
八十日目 やっとかめ
rất lâu rồi, lâu rồi (không gặp)
一目十行 いちもくじゅうぎょう
outstanding reading ability, one glance, ten lines
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ