Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三省 さんせい さんしょう みつよし
(thiền định) thường xuyên suy ngẫm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
四川省 しせんしょう
tỉnh Tứ Xuyên
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm