Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禅院 ぜんいん
thiền tự
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
禅 ぜん
phái thiền
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo
吹禅 すいぜん
thiền với sáo
禅戦 ぜんいくさ
thiện chiến.
禅道 ぜんどう
thiền đường