十薬
どくだみ じゅうやく ドクダミ「THẬP DƯỢC」
☆ Danh từ
Cây tắc kè (houttuynia cordata)

十薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十 シー じゅう とお と
mười.
薬 くすり やく
dược
十人十色 じゅうにんといろ
Mười người mười vẻ (Tính cách mỗi người khác nhau)
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
十重二十重 とえはたえ
Vô số.
十台 じゅうだい
thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên