Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
n 辺形 n へんけー
đa giác n cạnh
七辺形 しちへんけい ななへんがた
hình bảy cạnh
六辺形 ろくへんけい ろくへんがた
hình sáu cạnh
多辺形 たへんけい
hình nhiều cạnh; hình đa giác.
五辺形 ごへんけい
Hình năm cạnh.
八辺形 はちへんけい はちへんがた
hình tám cạnh, hình bát giác
四辺形 しへんけい しへんがた
có bốn cạnh, bốn bên