Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正五辺形 せいごへんけい
hình ngũ giác đều
五辺形(五角形) ごへんけい(ごかくけい)
hình ngũ giác
正五辺形(正五角形) せいごへんけい(せいごかくけい)
regular pentagon
n 辺形 n へんけー
đa giác n cạnh
十辺形 じゅうへんけい
decagon
六辺形 ろくへんけい ろくへんがた
hình sáu cạnh
八辺形 はちへんけい はちへんがた
hình tám cạnh, hình bát giác
多辺形 たへんけい
hình nhiều cạnh; hình đa giác.