Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正多辺形
đa giác đều
正多辺形(正多角形) せいたへんけい(せいたかくけい)
regular polygon
多角形の辺 たかっけいのへん たかくがたのあたり
ủng hộ (của) một hình nhiều cạnh
n 辺形 n へんけー
đa giác n cạnh
十辺形 じゅうへんけい
decagon
五辺形 ごへんけい
Hình năm cạnh.
六辺形 ろくへんけい ろくへんがた
hình sáu cạnh
八辺形 はちへんけい はちへんがた
hình tám cạnh, hình bát giác