Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千々和竜策
千々に ちぢに ちじに
trong những mảnh
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
緩和策 かんわさく
biện pháp giảm bớt; biện pháp nới lỏng
宥和政策 ゆうわせいさく
chính sách nhân nhượng
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和気藹々 わきあいあい
tràn đầy không khí cởi mở, thân tình