宥和政策
ゆうわせいさく「HỰU HÒA CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách nhân nhượng

宥和政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宥和政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
宥和 ゆうわ
sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
宥和えさる ゆうわえさる
dung hoà.
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách
インフレ政策 インフレせいさく
chính sách lạm phát
リフレ政策 リフレせーさく
chính sách tăng phát