Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千々波英明
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
英々語 えい々かたり
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
明々 あかあか あきら々
say mèm
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
千々に ちぢに ちじに
trong những mảnh
英明な えいめいな
tinh anh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
英々辞書 えい々じしょ
tiếng anh -e nglish